Có 2 kết quả:
怀禄 huái lù ㄏㄨㄞˊ ㄌㄨˋ • 懷祿 huái lù ㄏㄨㄞˊ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to yearn for a high official position
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to yearn for a high official position
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh